Có 2 kết quả:

关心 guān xīn ㄍㄨㄢ ㄒㄧㄣ關心 guān xīn ㄍㄨㄢ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển phổ thông

quan tâm, để ý, lưu tâm

Từ điển Trung-Anh

(1) to be concerned about
(2) to care about

Bình luận 0