Có 2 kết quả:
关心 guān xīn ㄍㄨㄢ ㄒㄧㄣ • 關心 guān xīn ㄍㄨㄢ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
quan tâm, để ý, lưu tâm
Từ điển Trung-Anh
(1) to be concerned about
(2) to care about
(2) to care about
phồn thể
Từ điển phổ thông
quan tâm, để ý, lưu tâm
Từ điển Trung-Anh
(1) to be concerned about
(2) to care about
(2) to care about